Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rush” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
"
  • Danh từ: cuộc đổ xô đi tìm vàng,
  • sự đổ xô mua hàng,
  • công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • đẩy-đẩy,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the rush-hour traffic, tôi bị kẹt trong dòng...
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • tấm cói, liếp ống sậy,
  • mùa đông khách,
  • / ´hʌʃ´hʌʃ /, Tính từ: kín, bí mật, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clandestine , classified , closet ,...
  • chiếu cói,
  • dãy buồng tắm,
  • chèn khoảng cách em,
  • bàn tay khỉ,
  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top