Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hong” Tìm theo Từ (807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (807 Kết quả)

  • / ¸lɔη´hedid /, tính từ, có đầu dài, linh lợi, nhìn xa thấy rộng,
  • Tính từ: có tay chân dài,
  • nhịp cột [có nhịp cột dài],
  • khoảng cách dài, tầm xa, vận tải đường dài,
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
"
  • / ´lɔη¸tə:m /, Tính từ: dài hạn, lâu dài, Toán & tin: lâu, kéo dài, Xây dựng: dài hạn, lâu dài, Cơ...
  • Tính từ: có đuôi dài (chim),
  • Danh từ: (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét,
  • Danh từ số nhiều: quần dài,
  • Danh từ: thời gian nghỉ hè (ở trường đại học),
  • Danh từ (ngành mỏ): sự khấu bằng lò chợ, gương lò dài; gương lò liền, hệ công trình liền, trường thành,
  • mũi khoan rãnh,
  • vốn dài hạn,
  • sét dẻo,
  • hợp đồng chờ giá lên,
  • tín dụng dài hạn,
  • Danh từ: ngọn lửa dài,
  • Danh từ: thời gian phục vụ dài,
  • sự đông chậm,
  • có bờ biển, hoạt động ven biển, thuộc bờ biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top