Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Hong” Tìm theo Từ (807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (807 Kết quả)

  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
"
  • Tính từ: nói nhiều, lắm lời, ba hoa,
  • có cổ dài,
  • trật tự xa,
  • / ¸lɔη´saitid /, Tính từ: viễn thị, nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng, Kỹ thuật chung: viễn thị,
  • Danh từ: tật viễn thị, sự nhìn sâu sắc, sự nhìn xa thấy rộng,
  • Danh từ: xương dài,
  • / ´lɔη¸hɛəd /, tính từ, trí thức, có khiếu về nghệ thuật,
  • Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,
  • Danh từ: Đơn vị trọng lượng ( 2240 pounds), Hóa học & vật liệu: tấn anh (1016, 06kg), Toán & tin: tấn anh (1016 kg),...
  • răng dịch chỉnh tăng chiều cao,
  • Danh từ: cách nhìn vấn đề chú ý đến những hậu quả xa,
  • Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave satellite, vạch kèm sóng dài, long wave satellite, vạch tùy tùng sóng dài, long-wave limit,...
  • từ dài,
  • danh từ, quần dài, Từ đồng nghĩa: noun, flannels , thermals , thermal underwear , woolens
  • sự bện song song, sự bện xuôi,
  • bên mua-Đứng về bên mua, nhánh dài, nhánh vị thể dài,
  • thời gian sử dụng dài,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • sữa nhớt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top