Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn be” Tìm theo Từ (2.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.036 Kết quả)

  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
  • Thành Ngữ:, be worse off, nghèo, khổ, yếu.. hơn trước
  • hàng hóa đã đặt mua trước,
  • được néo (buồm),
"
  • đừng lật nghiêng,
  • được nói là (lời ghi chú trên vận đơn), theo nói là,
  • Idioms: to be shocked, bị kinh hãi
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • Idioms: to be onto, theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
  • Idioms: to be plastered, say rượu
  • Idioms: to be afield, ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • Idioms: to be had, bị gạt, bị mắc lừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top