Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn be” Tìm theo Từ (2.036) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.036 Kết quả)

  • Idioms: to be served round, mời khắp cả
  • Idioms: to be plainly dressed, Ăn mặc đơn sơ, giản dị
  • Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn
"
  • Idioms: to be hitched up, (úc)Đã có vợ
  • Thành Ngữ:, to be cast away, (hàng hải) bị đắm (tàu)
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • Idioms: to be empowered to .., Được trọn quyền để.
  • Idioms: to be in bud, mọc mầm non, nẩy chồi
  • Idioms: to be in clink, nằm trong khám
  • Idioms: to be in commission, Được trang bị đầy đủ
  • Thành Ngữ: thiếu nợ, to be in debt, mang công mắc nợ
  • Idioms: to be in gaol, bị ở tù
  • Idioms: to be firm fleshed, da thịt rắn chắc
  • Idioms: to be flayed alive, bị lột da sống
  • Idioms: to be in rags, Ăn mặc rách rưới
  • Idioms: to be fully satisfied, thỏa mãn hoàn toàn
  • công trình cần được đo lường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top