Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carry” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • số lỗ mang qua kỳ trước,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • Thành Ngữ:, to carry forward, đưa ra phía trước
  • Thành Ngữ:, to carry it, thắng lợi, thành công
  • Thành Ngữ:, to carry off, đem đi, bắt đi, đưa đi khỏi chốn trần ai
  • Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to carry out a test, tiến hành thí nghiệm
  • phép cộng không nhớ,
"
  • hệ số truyền mô men, hệ số chuyển, hệ số tiêu cự, hệ số truyền momen,
  • truyền tốc độ cao,
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Danh từ: bột ca ri,
  • bộ cộng lưu số nhớ, máy cộng nhớ số,
  • cờ mang sang,
  • tín hiệu chuyển ban đầu,
  • số lỗ mang sang kỳ sau,
  • số lỗ mang sang kỳ sau,
  • cuốn theo ẩm, sự cuốn theo ẩm,
  • sự mang sang tự động,
  • Thành Ngữ:, to carry over, mang sang bên kia; (kế toán) mang sang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top