Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carry” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • bit nhớ, bít nhớ,
  • cờ mang,
  • số nhớ hoàn toàn, sự nhớ đầy đủ,
  • chịu tải,
  • / 'tæri /, Tính từ: (thuộc) hắc in, (thuộc) nhựa; giống nhựa, giống hắc ín, phủ hắc in, phủ nhựa, Nội động từ tarried: nấn ná, lần lữa, trì...
"
  • Tính từ: có vết sẹo,
  • Ngoại động từ: (thông tục) phỉnh phờ, vuốt ve, mơn trớn,
  • / ´kʌri /, Danh từ: bột ca ri, món ca ri, Ngoại động từ: nấu ca ri, cho bột ca ri (vào đồ ăn), chải lông (cho ngựa), sang sửa (da thuộc), Đánh đập,...
  • Danh từ: miếng đỡ, miếng gạt, Động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc), Ngoại...
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • lái hướng gió (thuyền buồm),
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • số mang sang cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • số nhớ nhanh,
  • tính lùi thuế về năm trước,
  • Thành Ngữ: người buôn bán sỉ, cash and carry, cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
  • Thành Ngữ:, dot and carry, viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
  • hoán vị vòng quanh,
  • sự nhớ vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top