Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn carry” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to carry weight, có trọng lượng, có ảnh hưởng sâu sắc
  • Danh từ: quỷ xa tăng,
  • Danh từ: bàn chải ngựa,
  • phần tử tải, vật tải, hãng truyền thông, sóng mang,
"
  • cờ xóa mang sang,
  • nhiệt [sự thoát nhiệt],
  • tiếp tục kinh doanh,
  • Thành Ngữ:, to fetch and carry, fetch
  • cờ mang bổ sung,
  • hồ điều tiết nhiều năm, hồ nhiều năm,
  • cửa hàng tiền mặt tự chở,
  • biện pháp,
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • nhóm anten ngẫu cực thẳng, giàn ăng ten cộng tuyến,
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • bị cuốn theo,
  • bán tiền mặt không giao hàng tận nhà,
  • bán sỉ theo phương thức tiền mặt tự chở,
  • cờ ( nhớ ) phụ trợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top