Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clam” Tìm theo Từ (957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (957 Kết quả)

  • sét pha,
  • kìm có răng khóa, vòng khóa,
  • sét dẻo,
  • đất sét làm khuôn,
  • sét nguyên sinh,
  • cái kẹp tán đinh, cái kẹp để tán đinh, kẹp để tán đinh,
  • sét có chứa muối,
  • sét mềm, đất sét dẻo, đất sét mềm,
  • đòi bồi thường số liệu thiếu, đòi bồi thường số lượng thiếu,
"
  • cái kẹp kiểu ốc sên, kẹp dây kiểu xoắn ốc,
  • đất sét chịu lửa,
  • / ´slæm¸bæη /, tính từ & phó từ, hết sức ầm ĩ; dữ dội, lơ đễnh; cẩu thả,
  • cái kẹp thẳng, tấm kẹp thẳng,
  • đất sét trương nở (khoáng vật), sét trương, sét trương nở,
  • tấm kẹp cong,
  • đất sét núi lửa,
  • sự đòi tăng lương, yêu sách về lương bổng,
  • (adj) được bọc thép, Tính từ: mặc áo giáp,
  • sự đòi bồi thường vận tải,
  • sét hấp thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top