Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorse” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / ´poust¸hɔ:s /, danh từ, ngựa trạm,
  • Danh từ: con ngựa trời,
  • bình phong,
  • Danh từ: ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
  • ngựa gỗ bập bênh,
  • Danh từ: (động vật học) chim điên (chim lớn giống ngỗng),
"
  • / ´tru:p¸hɔ:s /, danh từ, ngựa của kỵ binh,
  • Danh từ: ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người chăm làm, người chăm học, người cần cù,
  • Danh từ: ngựa thồ,
  • Danh từ: ngựa kéo (xe, cày),
  • / ´klouðz¸hɔ:s /, danh từ, giá phơi quần áo,
  • Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải kiểu cổ ngỗng,
  • dáng đi lạch bạch,
  • thịt ngỗng,
  • / ´hɔbi¸hɔ:s /, Danh từ: ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay), ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang), gậy đầu ngựa (của trẻ con chơi),
  • như horse-cloth,
  • cá đầu ngựa, cá ngựa,
  • Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đạo quân tưởng tượng, tell it to the horse-marines, đem mà nói cái đó cho ma nó nghe
  • / ´hɔ:s¸pɔnd /, danh từ, chỗ cho ngựa uống nước; chỗ tắm cho ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top