Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorse” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • chốt côn morse, chốt nghiêng morse,
  • mặt cắt (hình) cổ ngỗng,
  • chìa khóa mật mã,
  • trại (nuôi) ngựa,
  • xe độc mã,
  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Thành Ngữ:, a willing horse, người luôn vui vẻ nhận việc, mà không nề hà chi cả
  • mã lực phải có,
  • Thành Ngữ:, hold your horse, bình tĩnh lại! đừng vội!
"
  • công suất thắng,
  • công suất điện,
  • cấu trúc đuôi ngựa,
  • âm hiệu morse quốc tế, mã quốc tế, mã morse quốc tế,
  • công suất trục tính bằng mã lực, mã lực trục,
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • mã lực khi phanh,
  • Thành Ngữ:, change for worse, dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
  • Tính từ: bốn ngựa kéo (xe),
  • thác nước hình móng ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top