Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gorse” Tìm theo Từ (265) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (265 Kết quả)

  • / 'wə:k'hɔ:s /, giá đỡ, Danh từ: ngựa kéo, ngựa thồ, (nghĩa bóng) người được những người khác trông cậy để làm nhiều công việc nặng nhọc, he's a willing work-horse, nó là...
  • / ´blʌd¸hɔ:s /, danh từ, ngựa thuần chủng,
  • Danh từ: cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia), bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một...
  • / ´embə¸daivə-¸gu:s /,
  • tổ chức xếp hạng tàu nauy,
  • / ´wʌn¸hɔ:s /, tính từ, dùng một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, buồn tẻ, a one-horse cart, một chiếc xe độc mã, a one-horse town, một thị trấn buồn
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
  • Danh từ: ngựa cày, plough - horse
  • / ´hɔ:s¸la:f /, danh từ, tiếng cười hô hố,
  • / ´hɔ:s¸reis /, danh từ, cuộc đua ngựa,
  • mũi khoan doa,
  • đới yên tĩnh nhiệt đới, vĩ độ ngựa,
  • Danh từ số nhiều: thức ăn hỗn hợp cho ngựa,
  • bệnh đậu ngựa,
  • Danh từ: (thông tục) lương tri chất phác, Từ đồng nghĩa: noun, good sense , gumption , levelheadedness , plain sense , savvy , understanding , judgment , sense , wisdom,...
  • Danh từ: cuộc thi ngựa (thường) bao gồm cưỡi, kéo, nhảy qua chướng ngại vật và cách nuôi,
  • nghề làm vườn,
  • / ´hɔ:s¸tʃesnʌt /, danh từ, (thực vật học) cây dẻ ngựa, hạt dẻ ngựa,
  • / ´hɔ:s¸klɔθ /, danh từ, chăn đắp ngựa; vải phủ lưng ngựa (cho đẹp),
  • Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top