Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn letter” Tìm theo Từ (2.506) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.506 Kết quả)

  • cặp, ngăn sắp thư,
  • chuyển mạch in chữ, sự dịch mẫu tự, sự đảo chữ, sự dịch chuyển chữ,
  • ký hiệu bằng chữ,
  • thư không có người nhận,
  • thư không bảo đảm,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: thư giải thích, thư giải thích (kèm theo văn kiện gửi đi), covering letter, thư giải thích gửi kèm theo
  • chữ thường,
  • thư giục nợ, thư thu nợ,
  • / ,fæn'letə /, Danh từ: bức thư gửi viết trên quạt,
  • thư ủy nhiệm,
"
  • chữ viết bằng tay,
  • danh từ, capôt, bao chống thụ thai,
  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • giá biểu tem thư,
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • bản in thử chữ,
  • Danh từ: khe (ở cửa...) để bỏ thư
  • / ´letə¸peipə /, Danh từ: giấy viết thư, Kinh tế: giấy viết thư, headed letter-paper, giấy viết thư có in tiêu đề
  • cân thư,
  • nút mẫu thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top