Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smell” Tìm theo Từ (810) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (810 Kết quả)

  • kim loại tấm, vỏ kim loại,
  • mẫu vỏ (vật lý hạt nhân),
  • tôn vỏ, lớp mạ vỏ tàu (đóng tàu), lớp vỏ bọc tàu,
  • khẩu độ vỏ (mỏng),
  • phân nửa bộ lót trục, bạc nót 2 nửa (cốt máy),
"
  • dăm kết vỏ,
  • dầm con, xà con,
  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • thu nhập nhỏ,
  • người đầu tư nhỏ,
  • Phó từ:,
  • Danh từ:,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) những người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường nhỏ mọn, Từ đồng nghĩa: noun, fiddle-faddle , frippery , frivolity , froth , minutia , nonsense...
  • cái được viết bằng chữ nhỏ, đoạn in tối nghĩa,
  • cổ đông nhỏ,
  • bi (kim loại), đan chì (để săn), hạt,
  • thành phố,
  • người buôn bán nhỏ,
  • cục nhỏ, viên nhỏ,
  • / ´smɔ:l¸skeil /, Tính từ: Được vẽ theo tỉ lệ nhỏ cho thấy ít chi tiết (về bản đồ, bản vẽ..), qui mô nhỏ (về tầm cỡ, số lượng..), Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top