Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn strip” Tìm theo Từ (479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (479 Kết quả)

  • băng đầu cực, bảng đầu cực, bảng đầu nối ra, dải điểm nối, dải gốc,
  • mong dài, móng dải,
  • Danh từ: bãi đáp, bãi hạ cánh, Giao thông & vận tải: đường băng hạ cánh, Toán & tin: đường băng (hạ cánh),...
"
  • miếng thép (hàn) nối, băng phủ, miếng thép (hàn nối),
  • dải đóng đinh, rãnh lăn (của ổ bi),
  • dải bên phải (của mặt đường),
  • băng ống,
  • miếng cản gió bụi, ván lợp mái,
  • / ´straipi /, (thông tục) có sọc, có vằn, ' straipi, tính từ
  • tấm đệm định vị, nêm điều chỉnh,
  • dải đệm cửa,
  • dải đệm, dải cỏ hay dải các thực vật chống xói mòn ở giữa hay phía dưới những dải đất hay cánh đồng canh tác.
  • dải phân ranh giới,
  • dải cách li, dải phân cách, dải cách ly,
  • dải mã hóa,
  • dải đệm crôm (khung xe), tấm đệm crom,
  • dải tiếp xúc, dải truyền điện (cần vẹt hoặc bánh xe để truyền điện cho động cơ),
  • cái bù trừ độ hở, miếng đệm,
  • dải chất lân quang,
  • dải đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top