Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn taper” Tìm theo Từ (1.329) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.329 Kết quả)

  • sự tiện côn, sự tiện côn,
  • vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát, vòng đệm hình nêm, vòng đệm hình côn, côn đệm, vòng đệm vát,
  • nêm điều chỉnh, nêm định vị,
  • lắp ghép côn,
  • then vát, cái chèn, cái nêm, then vát, cái nêm, cái chêm, chốt côn,
  • sự phay hình nón,
  • độ dốc của then,
  • độ côn phi tuyến,
  • /teikə(r)/, Danh từ: người nhận một đề nghị; người nhận đánh cuộc, Hóa học & vật liệu: thiết bị lấy, Kỹ thuật...
"
  • / ´tæpə /, Danh từ: manip điện báo, Cơ - Điện tử: đồ gá tarô, máy cắt ren, bàn ren, Cơ khí & công trình: đồ gá...
  • / ´taipə /, Danh từ: máy in; thiết bị in, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị in, Điện tử & viễn thông: máy viết,...
  • bánh quy kiểu mạch,
  • / ´toupə /, danh từ, (từ cổ, nghĩa cổ) người nghiện ngập say sưa,
  • / ´teipə¸ri:md /, Cơ khí & công trình: được doa côn, (adj) được doa thành dạng côn,
  • mặt vát dạng côn,
  • hố khoan hình nón, sự doa lỗ côn,
  • dao khoét lỗ,
  • chốt côn, chốt nón,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top