Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gun ” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • Danh từ: giấy nhồi đạn,
  • Danh từ: (từ lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ ( (cũng) moll),
  • dầu (bôi) súng, dầu súng,
"
  • súng bắn vỉa, súng mở vỉa, máy khoan kiểu bắn súng, máy khoan kiểu bi,
  • súng bắn nước,
  • Danh từ: súng báo hiệu (của tàu chiến khi sắp chặn một tàu buôn lại để soát),
  • cái bơm dầu, ống bơm dầu, ống bơm dầu,
  • tách đá, súng [ống] phun tuyết, súng phun đá,
  • / 'signəl'gʌn /, danh từ, (quân sự) tiếng súng hiệu,
  • súng phun sơn,
  • súng pierce,
  • danh từ, súng đại bác quay được,
  • Danh từ: súng hơi,
  • Danh từ: (hàng hải) đại bác ở mũi tàu; đại bác ở đuôi tàu,
  • súng chớp,
  • súng phóng tràn,
  • Danh từ: súng ngắn,
  • Danh từ: người chỉ huy pháo thủ,
  • Danh từ: tầm súng,
  • mỏ hàn kiểu súng, súng lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top