Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nốt” Tìm theo Từ (1.034) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.034 Kết quả)

  • chưa được chỉ định,
  • không được hỗ trợ,
  • Thành Ngữ:, not half, (thông tục) không một chút nào
  • Thành Ngữ:, not hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá
  • đai ốc có rãnh,
"
  • / ´nʌt¸tri: /, danh từ, (thực vật học) cây phỉ,
  • nhân hạt dẻ,
  • kìm vặn đai ốc,
  • đĩa hãm đai ốc, cái hãm đai ốc, đĩa hãm ốc, vòng đệm có cánh hãm đai ốc,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • chìa khóa vặn ốc,
  • máy cắt ren đai ốc,
  • đại ốc tám cạnh,
  • mô-men xoắn thực, mômen xoắn thực,
  • hiệu dụng tịnh,
  • giá trị ròng, giá trị thực tế, vốn ròng, negative net worth, giá trị ròng âm, total liabilities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, total liabities and net worth, tổng ngạch nợ và giá trị ròng, deficit...
  • trọng lượng ròng (không bì), tải trọng thực, tải trọng có ích, trọng lượng có ích,
  • vị thế dài ròng,
  • mất mát thực, tổn hao mạng,
  • usenet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top