Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off ” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • tranzito ngắt,
  • năm không lập ngân sách,
  • sự lệch tâm, sự di chuyển khỏi tâm,
  • Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh...
  • Danh từ: ( mỹ) thời gian không phải cao điểm,
  • ngoại cỡ, sai quy cách, ngoại cỡ, sai quy cách,
  • hàng đã lỗi thời,
"
  • sự cất tải, sự dỡ tải, cất tải [sự cất tải],
  • nằm cách tương đối xa, ở xa,
  • Tính từ: thỉnh thoảng xảy ra, mở tắt (máy), Đóng cắt (mạch),
  • / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy ra một lần, việc / vật chỉ dành cho một người, the day was just a one-off because...
  • tháo ra, vặn ra,
  • sự bán hết hàng với giá rẻ, sự bán thanh lý (hàng tồn kho),
  • bán chạy, bán tháo, bán tống, bán tống bán tháo, sự bán thanh lý (hàng trữ trong kho),
  • báo hết đàm thoại,
  • đã cán, đã lăn,
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • bắt tác động nhanh (phương pháp tạo xung),
  • / ´tə:n¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự ngắt trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top