Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off ” Tìm theo Từ (1.294) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.294 Kết quả)

  • dưới mức giá cơ bản,
  • Danh từ: bản in thêm riêng (một bài đăng trên tạp chí...), Ngoại động từ: in thêm riêng (một bài đăng...
  • / ´ɔf¸putiη /, tính từ, khó chịu, quấy rầy, làm bối rối, the loud music was off-putting, tiếng nhạc lớn gây khó chịu
  • Danh từ: sự trả lời kết thúc,
  • Ngoại động từ: tháo yên (ngựa), Nội động từ: xuống yên, xuống ngựa,
  • vật liệu thải,
  • / ´ɔf¸si:zən /, danh từ, mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch), we like off-season at the beach, chúng tôi thích có ít người trên bãi biển
  • màu sắc không đúng,
  • thuộc ngoài chip,
  • tình trạng mở,
"
  • chu kỳ ngắt, chu kỳ tắt máy, thời gian ngắt, thời gian ngắt mạch,
  • vị trí đóng, vị trí dừng, vị trí nhả khớp, vị trí tắt, sai vị trí,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) năm mất mùa, năm ít hoạt động, năm ế ẩm, năm không có bầu cử quan trọng, năm hoạt động kém, năm mất mùa, năm thu hoạch kém,
  • sai trục, lệch tâm, sai trục, lệch tâm, lệch tâm, off-center load, tải trọng lệch tâm
  • xa bờ biển, cách bờ biển,
  • chu kỳ dừng máy,
  • ngoài đường chéo,
  • Danh từ: (thông tục) hối lộ (ai), sự thưởng phạt, Đỉnh cao (của một sự kiện, một câu chuyện), Giao thông & vận tải: đi né phía dưới gió...
  • Động từ: biến đi!, (piss somebody off) làm ai đó bực mình, Tính từ: (thô tục) bực mình,
  • bào phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top