Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Passés” Tìm theo Từ (304) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (304 Kết quả)

  • hành trình giả,
  • lỗ khuôn cán thô, rãnh hình cáp phá,
  • đường truyền trên không,
  • hành trình gia công trình,
  • công trình dẫn cá, đường cá bơi, đường dẫn cá, luồng cá, luồng dẫn cá,
"
  • vé mua trước dùng để đi các phương tiện công cộng ( như xe điện ) trong khoảng thời gian nhất định ( tháng, năm ), lỗ khuôn cán ray,
  • chìa khoá vạn năng,
  • đường độc đạo, đèo, đường cả, eo biển, lối đi, luồng chuyển cá, hẻm núi,
  • Danh từ: (thể thao) cách tuyền quả bóng rổ tới một điểm đã định trên sân, không trực tiếp tới người chơi,
  • luồng nước, cửa sông,
  • lỗ khuôn cán kín, hành trình đóng (cán),
  • giấy phép lên tàu,
  • hành trình không tải (cán),
  • dải thông, Danh từ: (điện tử) dải thông,
  • khóa bảo mật, khóa riêng, khóa thông qua,
  • đường (tâm rãnh) cán, đường xuyên, đường cán,
  • ĐỘNG TỪ: từ trần,
  • Địa chất: phỗng rót than, lò tháo, lò rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top