Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sau” Tìm theo Từ (660) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (660 Kết quả)

  • bavia cưa, rìa xờm cưa,
  • sự xẻ, đường cưa, sự cắt bằng cưa, sự cưa, vết cưa, vết giũa, mạch cưa,
  • cưa hớt, khía lõm,
  • giá đỡ để cưa gỗ, giá kê gỗ để cưa, bệ đỡ máy cưa,
  • cưa đứt,
"
  • bước răng cưa,
  • giũa cưa,
  • răng lưỡi cưa, răng nhọn đầu, răng cưa,
  • độ lún của lò xo,
  • meson tau, meson tô,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa khoét, Ngoại động từ: cưa khoét, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong...
  • cái cưa cung, cưa tay dọc,
  • cưa hậu, cưa lùi,
  • cái cưa có sống dầy,
  • điểm lún đàn hồi,
  • cái cưa gạch,
  • nang răng, nang răng,
  • cưa cắt rãnh mang cá, cái cưa có rãnh, cái cưa xẻ mộng,
  • cưa cá mập,
  • cưa cò, Kỹ thuật chung: cái cưa dây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top