Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take pains” Tìm theo Từ (2.592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.592 Kết quả)

  • / leik /, Danh từ: chất màu đỏ tía (chế từ sơn), (địa lý,địa chất) hồ, Giao thông & vận tải: hồ (nước ngọt), Kỹ...
  • /teim/, Tính từ: thuần, đã thuần hoá (thú rừng..), (đùa cợt) lành, dễ bảo; phục tùng (người), Đã trồng trọt (đất), bị chế ngự, bị thuần phục, tẻ, nhạt nhẽo, vô...
  • / teə(r) /, Danh từ: (thực vật học) đậu tằm, ( số nhiều) cỏ dại, Danh từ: bì (trọng lượng của thùng đựng hàng hoá hoặc của xe chở hàng hoá...
  • / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..,...
  • Thành Ngữ:, for one's pains, trả công, để đền đáp
  • / steik /, Danh từ: cộc, cọc, ( the stake) (sử học) cọc trói người để thiêu sống, Đe nhỏ (của thợ thiếc), tiền đặt cược (vào biến cố), ( số nhiều) cuộc đua có đánh...
  • thước inva,
  • Tính từ: ( radio) mọi dòng điện,
  • sơn chống rỉ, sơn chống gỉ, sơn chống rỉ,
"
  • sơn ngụy trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • sơn có chứa nhựa, sơn bi-tum,
  • sơn trang trí, sơn trang trí,
  • sơn nhạy nhiệt,
  • sơn tẩy uế, sơn diệt trùng,
  • mạng cấp điện, mạng điện chính,
  • sơn epoxy, coal tar epoxy paint, sơn epoxy hắc ín
  • sơn xenluloza, sơn xeluylo,
  • sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • doanh lợi, thặng dư (vốn) (thu nhập do bán tài sản của công ty), capital gains tax, thuế doanh lợi
  • / ´ɔil¸peint /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top