Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Take the offensive” Tìm theo Từ (7.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.582 Kết quả)

  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • / ə´fensiv /, Danh từ: sự tấn công; cuộc tấn công; thế tấn công, Tính từ: chướng tai gai mắt, làm phiền, làm khó chịu; kinh tởm, gớm ghiếc, xúc...
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, to assume the offensive, (quân sự) chuyển sang thế tấn công
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Idioms: to take defensive measures, có những biện pháp phòng thủ
  • thế tấn công đòi tăng lương,
  • / di´fensiv /, Tính từ: có tính chất bảo vệ, có tính chất phòng thủ, có tính chất chống giữ; để che chở, để bảo vệ, để phòng thủ, Danh từ:...
  • / ɔ´stensiv /, Tính từ: lộ liễu; bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adjective, external , ostensible , outward , seeming , superficial
  • / ¸inə´fensiv /, Tính từ: không có hại; vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng; không có gì đáng chê trách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • Tính từ: không chướng tai gai mắt, không làm phiền, không làm khó chịu; không kinh tởm, không gớm ghiếc, không xúc phạm, không làm...
  • / ´kauntərə¸fensiv /, Danh từ: sự phản công, cuộc phản công,
  • Phó từ: làm khó chịu, làm phiền, chướng, offensively smile, cười mỉa mai
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Thành Ngữ:, take the salute, chào đáp lễ
  • di kỳ (chứng khoán),
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • sự đi biển vô hại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top