Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the offensive” Tìm theo Từ (7.582) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.582 Kết quả)

  • Idioms: to take the king 's shilling, gia nhập vào quân đội
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • Idioms: to take the wrong road, Đi lạc đường
  • Thành Ngữ:, to take to the heather, ( Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
  • Thành Ngữ:, to take the long view, nhìn xa thấy rộng, biết lo xa
  • Thành Ngữ:, to take up the glove, nhận lời thách thức
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • Thành Ngữ:, to take the tide at the flood, lợi dụng cơ hội
  • bán quyền chọn (mua cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to take to the cleaners, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
  • Idioms: to take out the tack, rút đường chỉ lược ra
  • Thành Ngữ:, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả vào chiếm lấy
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • sự khoan giếng,
  • dừng kháng lại băng tin,
  • người mua quyền chọn bán (cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to wake the dead, ầm ĩ một cách khó chịu (tiếng động)
  • Thành Ngữ:, to tell the tale, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top