Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trekker” Tìm theo Từ (202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (202 Kết quả)

  • / ´prizn¸breikə /, danh từ, người vượt ngục,
  • / 'ais,breikə /, danh từ, tàu phá băng, dụng cụ đập vụn nước đá, atomic ice-breaker, tàu phá băng nguyên tử
  • máy theo dõi mặt trăng,
  • Danh từ: kẻ nhận vào làm thay chỗ công nhân đình công (để phá cuộc đình công); kẻ phá hoại cuộc đình công,
  • máy theo dõi mặt trời,
  • cầu chuột, cầu tròn điều khiển, quả cầu đánh dấu, bóng điều khiển, bóng xoay, ổ bi gần trong lỗ cắm chỉ lòi một phần,
  • máy chuyển ngược dòng xoáy,
  • đánh tơi [máy đánh tơi],
  • sự khởi động bộ ngắt,
  • choòng điện,
"
  • máy đập sàng than, máy nghiền than, Địa chất: máy nghiền than, máy đập than,
  • / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • / 'ouθ,breikə /, Danh từ: người không giữ lời thề,
  • máy nghiền quặng,
  • đá mài xi lanh,
  • máy nghiền kiểu hàm nhai, máy nghiền kiểu nhai, Địa chất: máy nghiền nhai, máy đập hàm,
  • máy nghiền quay,
  • máy nghiền lại,
  • thiết bị đập đá, tàu phá (ở biển), máy nghiền đá,
  • bộ nạp bù, bộ nạp điện tích bù, bộ nạp nhỏ giọt, bộ nạp phụ (ắcqui),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top