Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ (883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (883 Kết quả)

  • hệ số chất lượng,
  • sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất, sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm,
  • kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng, kỹ thuật chất lượng,
  • chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng, chỉ số chất lượng,
  • sự đảm bảo chất lượng,
  • vòng chất lượng khép kín,
  • chất lượng vật liệu,
  • chất lượng nghi vấn,
  • Nghĩa chuyên nghành: là một chỉ số đo công suất bức xạ của một chùm tia x, nó thường được đặc trưng bởi cấu trúc ống phát tia và lớp giá trị một nửa (hvl).,
"
  • chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến,
  • chất lượng đã bốc,
  • phẩm chất bảo quản (thực phẩm),
  • phẩm chất kém,
  • chất lượng bảo dưỡng,
  • chất lượng nghiền, chất lượng xay,
  • chất lượng phần mềm, software quality metric, hệ đo chất lượng phần mềm
  • chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc, phẩm chất khi bốc, chất lượng hàng khi xếp tàu,
  • chất lượng hút,
  • tính năng làm việc (của máy), tính năng làm việc (của máy),
  • chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top