Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wheat-pit” Tìm theo Từ (3.747) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.747 Kết quả)

  • đào hố quan trắc (dùng ppháp đào hố để quan sát tình hình địa tầng, địa chất.,
  • miệng giếng mỏ,
  • tời giếng mỏ,
  • gỗ ở mỏ,
  • bể bơm, hố để bơm nước, giếng bơm, giếng gom trạm bơm,
  • hố kiểm tra, hầm kiểm tra gầm xe, hố cầu khám xe, giếng kiểm tra, giếng quan sát, giếng thăm, giếng kiểm tra,
  • giếng tháo nước,
"
  • hố sửa chữa, gối ngồi sửa chữa (xe hơi), hố sửa chữa (xe hơi),
  • hố dung nham, canđera,
  • hố tôi vôi, hố vôi tôi, mỏ đá vôi, hố vôi, mỏ đá vôi, Địa chất: mỏ đá vôi,
  • Danh từ: hầm khai thác muối,
  • hố bùn khoan, hố bùn khoan,
  • giếng lắng trong, bộ thiết bị, đặt, dãy, nhóm, lắp, giếng khô, giếng lắng, thiết lập, tổ hợp,
  • hố ngầm,
  • hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu,
  • hố khoan thăm dò, hố đào thí nghiệm đất, hố thử, hố thăm dò, lỗ khoan thăm dò, giếng thăm dò,
  • hầm khám chữa, giếng khai thác,
  • ổ cáp,
  • hố tập trung nước, hố tập trung nước,
  • rãnh chứa phoi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top