Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Backbone ” Tìm theo Từ | Cụm từ (35) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to the backbone, chính cống, hoàn toàn
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
"
  • / ´hutspə /, Danh từ: (tiếng lóng) sự cả gan trơ tráo, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , audacity , backbone * , balls , boldness , brass , gall , nerve , spine *...
  • Danh từ: hộp đựng mối nối hai mạch điện, hộp nối hộp phân nhánh, đế âm = backbox, hộp nối các đầu cáp, hộp nối các đầu dây, hộp cáp, hộp chia dây, hộp đấu dây,...
  • / 'bækboun /, Danh từ: xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, Xây dựng: cột chính, phần chịu lực,
  • / trə´dju:s /, Ngoại động từ: vu khống; nói xấu; phỉ báng, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, asperse , backbite , calumniate...
  • / kə´lʌmni¸eit /, Ngoại động từ: nói xấu; vu khống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, asperse , backbite , defame , malign...
  • / mis´tri:t /, Ngoại động từ: ngược đãi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , backbite , bash , brutalize , bung...
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / 'bækbound /,
  • khung chính,
  • vị trí trục chính,
  • các mạng xương sống, mạng cơ sở, trục chính,
  • chuông trên trục chính,
  • / bæk-bænd /, băng hậu,
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • phương thức truyền tốc độ cao, dung lượng lớn được thiết lập để nối liền những kênh phân phối tốc độ thấp hơn từ những nhánh máy tính hay nhánh mạng viễn thông nhỏ hơn.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top