Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết đồ dọc, tiết diện dọc, thiết đồ-dọc, mặt cắt dọc, trắc dọc, Địa chất: mặt cắt dọc, longitudinal section of the track, trắc dọc đường sắt, surveying of the longitudinal...
  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • sóng cô độc, sóng đơn độc, sóng đơn (độc),
  • Phó từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây bệnh, gây chết (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy...
  • bre & name / 'pɔɪzənəs /, Tính từ: Độc, có chất độc, có nọc độc; gây chết, gây bệnh (do chất độc), Độc hại, có hại (về tinh thần, đạo đức); đầy thù hằn, hiểm...
"
  • bre / 'krɪstʃən /, name / 'krɪstʃən /, Tính từ: (thuộc) đạo cơ-đốc; tin vào cơ-đốc, (thuộc) thánh, (thuộc) người văn minh, Danh từ: người theo đạo...
  • hội trường bậc dốc, nhà hát vòng tròn, giảng đường, đại giảng đường., amphitheater lecture-hall, giảng đường có bậc (dốc)
  • sự giải đoán, giải mã, mã dịch, sự dịch mã, sự đọc mã, sự giải mã, sự giải mã, giải mã, address decoding, giải mã địa chỉ, block decoding scheme, hệ thống...
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • / ¸kristi´æniti /, Danh từ: Đạo cơ-đốc, giáo lý cơ-đốc, sự theo đạo cơ-đốc, tính chất cơ-đốc,
  • / greɪd /, Danh từ: (toán học) grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (trong hệ thống giáo dục), dốc; độ...
  • / ´krisəndəm /, Danh từ: những người theo đạo cơ-đốc, dân theo đạo cơ-đốc, nước theo đạo cơ-đốc,
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • / sloup /, Danh từ: dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc, (quân sự) tư thế vác súng, khu vực đất nhô lên, dốc xuống, Nội động từ: nghiêng, dốc,...
  • các đặc điểm đọc, các đặc trưng đọc,
  • sự thất thoát dịch chuyển dọc, tổn thất do dịch chuyển dọc,
  • / tɔ´ksisiti /, Danh từ: Đặc tính độc, độ độc, Hóa học & vật liệu: độc tố, Điện lạnh: độ độc, Điện:...
  • / plɔt /, Danh từ: mảnh đất nhỏ, miếng đất dùng vào mục đích đặc biệt, sườn, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ...
  • cọc mốc cho dốc, tính ổn định của taluy, mái dốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top