Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ đọc/bộ thông dịch,
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị dò ẩm
  • hệ tọa độ (độc) cực,
  • / mi´fitik /, Tính từ: xông mùi hôi; bốc hơi độc, Hóa học & vật liệu: hôi thối, Toán & tin: độc khí, Xây...
  • vòm (dốc) nhọn,
  • / pə´rikəpi /, Danh từ: Đoạn ngắn; đoạn kinh thánh (đọc khi làm lễ),
  • độc tố dacóc,
  • nghiệp đoàn công nghiệp hàng dọc, nghiệp đoàn toàn thể công nhân của một ngành công nghiệp,
  • bậc caradoc,
  • Danh từ: sự nhầm lẫn trong việc dò lại chỉ số/độ số (trên dụng cụ đo đạc), sự đọc/hiểu/giải thích sai, đọc sai số, sự...
  • đặc tuyến xuống dốc,
  • trại nuôi rắn (độc),
  • / ˈfræntʃaɪzər/ /, công ty nhượng độc quyền, người cho đặc quyền dinh doanh, người nhượng đặc quyền,
  • cọc tiêu mái dốc,
  • / ´pik¸ɔf /, Điện tử & viễn thông: bộ đầu đọc (dịch chuyển góc), Kỹ thuật chung: bộ cảm biến, cái cảm biến, đầu đọc,
  • thuốc nổ cacđoc,
  • thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc có thể được chắt lọc từ một chất thải thì chất thải đó được xem là nguy...
  • thủ tục chiết xuất (độc ep), việc xem xét độc tính qua một quá trình lọc chắt; nếu một lượng chất độc cô đặc có thể được chắt lọc từ một chất thải thì chất thải đó được xem là nguy...
  • giảng đường có bậc (dốc),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top