Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dốc” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hàng hải) hàm đô đốc; hàm phó đô đốc,
  • liều độc, mức liều lượng mà tại đó một chất sẽ tạo ra hiệu ứng độc.
  • cọc bờ dốc, cọc taluy,
  • tiểu sử chất độc, một bản kiểm tra, tóm lược, diễn dịch về một chất độc, nhằm đánh giá mức phơi nhiễm và những tác động đến sức khỏe đi kèm.
  • / klai´nɔmitə /, Danh từ: cái đo độ nghiêng, Kỹ thuật chung: nghiêng kế, đo độ nghiêng, máy đo độ dốc, máy đo độ nghiêng, máy đo dốc, máy đo...
  • cọc bờ dốc, cọc taluy,
  • / di:,tɒksəfi'kei∫n /, Danh từ: sự giải độc; khử độc, sự cai nghiện,
  • / 'virulənt /, Tính từ: Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc), Độc ác, hiểm độc, có virut; do virut, Từ đồng nghĩa:...
  • Idioms: to go downhill, (Đường)dốc xuống;(xe)xuống dốc;(người)đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại
  • / mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên),
  • Danh từ: sự xuống dốc, sự lao xuống dốc; sự suy sụp nhanh chóng,
  • Tính từ: Đơn độc; cô độc, (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi,
  • mây độc, cụm các khí bay, hơi nước, khói hay các sol khí chứa chất độc.
  • nồng độ độc, nồng độ mà tại đó một chất sẽ tạo ra hiệu ứng độc.
  • bậc trecmadoci,
  • đầu ghi-đọc,
  • / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng, (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến,...
  • / 'siɳgl /, Tính từ: Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, Đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một, từng người một, Đơn độc; độc thân, không vợ, không chồng, nhằm cho một người,...
  • megađoc,
  • chương trình đọc-thông dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top