Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔ:pɑ:θ /, Danh từ: con đường chiến tranh; đường đi của một cuộc viễn chinh (thổ dân mỹ), on the war-path, đánh nhau, ẩu đả nhau, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn...
  • đẳng sâu, isobathic line, đường đẳng sâu
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • / ʌn´fitid /, Tính từ: không thích hợp, không đủ khả năng, không đủ sức, không có các tiện nghi, không được trang bị, không vừa, houses unfitted with baths, nhà không có buồng...
  • chậu nước, sự nhúng trong nước, bể nước, bể lắng, thùng lắng, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • Thành Ngữ:, ( be/go ) on the war-bath, (thông tục) sẵn sàng gây sự, đang lên cơn giận
"
  • Thành Ngữ:, sabbath-day's journey, quãng đường (độ hơn một kilômét) người do thái có thể đi trong ngày xaba
  • / ¸senti´mentə¸lizəm /, danh từ, tính đa cảm, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness
  • nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bể nitơ lỏng, liquid nitrogen bath, bồn nitơ lỏng, liquid nitrogen bucket, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen container, bình chứa nitơ lỏng, liquid nitrogen dewar, bình dewar chứa nitơ lỏng,...
  • Danh từ: ( turkishỵbath) sự tắm hơi thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp..),
  • bathân (cơ),
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà vệ sinh công cộng, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort room , ladies ' room , lavatory , men 's room , public convenience , public lavatory , public toilet , restroom...
  • Thành Ngữ:, bathing-cap, mũ tắm
  • / ´ba:θ¸roub /, Thành Ngữ:, bathrobe, áo choàng tắm
  • Idioms: to be bathed in perspiration, mồ hôi ướt như tắm
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • / ´ba:θ¸rum /, Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: buồng tắm, bathroom, buồng tắm, nhà vệ sinh, assisted bathroom, buồng tắm phụ, dwelling bathroom, buồng tắm...
  • Thành Ngữ: Xây dựng: ghế tắm, bath chair, loại ghế có bánh xe dùng cho người tàn tật, ghế lăn
  • Danh từ: bộ đồ (bộ quần áo hai cái đi với nhau), Tính từ: hai phần, a two-piece bathing-costume, một bộ...
  • / ´aisou¸ba:θ /, Kỹ thuật chung: đường đẳng sâu, đường đồng mức sâu, isobath of piezometric surface, đường đẳng sâu của mặt đo áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top