Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´beiðiη /, danh từ, sự tắm rửa, bathing-cap, mũ tắm, bathing prohibited !, cấm tắm!
  • / im'bju: /, như imbrue, Ngoại động từ (+ with): thấm đẫm (hơi ẩm), nhuộm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bathe...
  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / ʃmælts /, Danh từ: (thông tục) sự biểu lộ tình cảm ủy mị quá đáng (nhất là trong (văn học), (âm nhạc)), Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism...
  • / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..), Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe, Ngoại...
  • / ´aut¸haus /, Danh từ: nhà phụ, nhà ngoài, nhà xí xa nhà, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , latrine , lavatory , outbuilding , privy , washroom , water closet , wc...
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • / ´bæθi¸skæf /, Danh từ, cũng bathyscaph: tàu lặn dùng để thăm dò biển sâu,
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • niềng bánh xe, mâm bánh, vành bánh xe, vành bánh xe, wheel rim lathe, máy tiện mâm bánh, wheel rim making machine, máy làm vành (bánh xe)
  • / lə´tri:n /, Danh từ: nhà xí (ở doanh trại, bệnh viện, nhà tù), Xây dựng: nhà xí, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , lavatory...
  • Danh từ: ( the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc),
  • / ´sæpinis /, danh từ, sự đầy nhựa, sự đầy nhựa sống, sự đầy sức sống, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • / ´mʌʃinis /, danh từ, tính mềm, tính xốp, (nghĩa bóng) tính yếu đuối, tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism
  • ngôn ngữ lệnh, Kỹ thuật chung: ngôn ngữ điều khiển, batch command language (bcl), ngôn ngữ lệnh batch, dec command language (dcl), ngôn ngữ lệnh dec, digital command language (dcl), ngôn ngữ...
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ´ʌndeitid /, Tính từ: không đề ngày tháng, không ghi ngày tháng, không đánh dấu bằng một sự kiện nổi bật,
  • / ¸ʌnri´ma:kəbl /, Tính từ: không nổi bật, tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety...
  • bậc bathoni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top