Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sæbəθ /, Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo) (như) sabbath day, thời kỳ...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • Danh từ: ngày xaba; (ngày nghỉ ngơi và thờ phụng chúa; ngày thứ bảy theo đạo do thái, ngày chủ nhật theo đạo cơ đốc giáo) (như) sabbath day, thời kỳ nghỉ, cuộc hội họp...
  • trạm phối liệu, trạm trộm bêtông, nhà máy trộn bê tông, thiết bị phối liệu, trạm trộn bêtông atfan, aggregate batching plant, trạm phối liệu cốt liệu, concrete batching plant, trạm phối liệu bê tông, aggregate...
  • phòng trang điểm, Từ đồng nghĩa: noun, bathroom , comfort station , girls ' room , ladies ' room , ladies ’ , ladies ’ room , latrine , lavatory , loo , rest room , restroom , toilet , washroom
  • / ´deθlis /, Tính từ: không chết, bất tử, bất diệt, sống mãi đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, deathless fame, danh tiếng đời đời, undying ,...
  • Thành Ngữ:, with bated breath, hồi hộp
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • / rim /, Danh từ: vành bánh xe, bờ, mép, vành (vật hình tròn); miệng (bát, chum, vại); cạp (nong, nia), gọng (kính), (hàng hải) mặt nước, (thiên văn học) vầng (mặt trời...), (thơ...
  • / [louθ] /, Tính từ: bất đắc dĩ, miễn cưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, loath to come, đến...
  • / ouθ /, Danh từ, số nhiều oaths: lời thề, lời tuyên thệ, bắt ai thề, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate,
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle, blatherskite , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • tế bào bắtnhiều màu,
  • / hʌntʃ /, Danh từ: cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ mỹ,nghĩa mỹ) linh cảm, Ngoại động từ: gập cong, uốn cong,
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • mẻ bêtông, trial batch of concrete, mẻ bêtông trộn thử
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top