Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bath” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • henry tĩnh điện, stath (đơn vị điện cảm trong hệ cgse),
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • viêm đathần kinh não dạng menière, bệnh frankl-hochwart,
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • sự phóng điện cathode nguội,
  • dây chằng bẹn củathể wolff,
  • lá tủy bên củathể khía,
  • như heathenize,
  • nguyên lý caratheodory,
  • (hiện tượng) đathể,
  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • đường lan truyền, direct propagation path, đường lan truyền trực tiếp
  • (chứng) sạm dathai nghén,
  • (sự) chuyển quathỏ (virút),
  • Phó từ: một cách bệnh hoạn, pathologically jealous, ghen tuông một cách bệnh hoạn
  • thư mục hiện hành, danh bạ hiện tại, current directory path, đường dẫn thư mục hiện hành
  • dây chằng bẹn củathể wolff,
  • / ´prɒmɪsəri /, Tính từ: hứa hẹn; hẹn (trả tiền..), promissory note, giấy hẹn trả tiền, promissory oath, lời thề hẹn trả tiền
  • / ʌn´buzəm /, Ngoại động từ: thổ lộ; bày tỏ; bộc bạch, mở ra, Hình Thái Từ:, to unbosom oneself, thổ lộ tâm can
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top