Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inn” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸saind /, Tính từ: Đã ký vào bên dưới một văn kiện, Danh từ, số nhiều .undersigned: ( the undersigned) sự ký vào bên dưới, người ký vào...
  • / ə´nʌnsi¸eitə /, Danh từ: người công bố; người loan báo, người loan tin, bảng tín hiệu điện báo, Toán & tin: bảng tín hiệu điện báo,
  • / ə¸nʌnsi´eiʃən /, Danh từ: sự công bố; sự loan báo; lời rao, (tôn giáo) annunciation lễ truyền tin, Điện: sự chỉ bảo, Kỹ...
"
  • / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline, không phục tùng kỷ luật, an unamenable tool, một dụng cụ khó dùng
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu, không làm hiệu, Toán & tin: không dấu, unsigned integer...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • / ¸ʌnfə¸mili´æriti /, danh từ, sự không được biết rõ, sự xa lạ, sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì, Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness...
  • / ¸ʌnə´wɛənis /, danh từ, sự không biết, sự không có ý thức (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, innocence , nescience , obliviousness , unconsciousness , unfamiliarity
  • / ´mi:nnis /, danh từ, tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn, việc hèn hạ, việc bần tiện, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity...
  • / grʌnt /, Danh từ: tiếng kêu ủn ỉn, tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn, tiếng lẩm bẩm, Nội động từ: Ủn ỉn (lợn...), càu nhàu, cằn nhằn,
  • / ¸ʌndə´fainænst /, tính từ, cấp tiền không đủ, cấp kinh phí không đủ,
  • / ´sʌbmə¸ʃi:ngʌn /, Danh từ: súng tiểu liên,
  • / ´frʌntis¸pi:s /, Danh từ: (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt tiền, chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, Ngoại động từ: in tranh đầu sách...
  • / ´wʌn¸saididnis /, danh từ, một bên, một phía, tính chất một chiều, tính phiến diện, tính không công bằng, tính thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, they think that i have one-sidedness,...
  • / ´wʌn¸træk /, tính từ, chỉ có một đường (đường sắt), (thông tục) hạn chế, thiển cận; một chiều, one-track mind, đầu óc thiển cận
  • / 'signəl'gʌn /, danh từ, (quân sự) tiếng súng hiệu,
  • / ʌn´frendli /, Tính từ: ( + to/towards somebody) đối địch, không thân thiện, không có thiện cảm, bất lợi, không thuận lợi, Toán & tin: khó sử...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top