Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gió” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quạt hút giá, quạt hút, máy hút gió,
  • giao hẹn vào cảng tính giờ bốc dỡ,
  • (tác dụng) giống thần kinh đối giao cảm,
  • giao dịch và chuyển tiền qua biên giới,
  • Idioms: to be a good walker, Đi(bộ)giỏi
  • chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, Định lại...
  • Danh từ: sự giao phối cùng giống,
  • Thành Ngữ:, to blow great guns, thổi mạnh (gió)
"
  • / ´taim¸signəl /, danh từ, (rađiô) tín hiệu báo giờ,
  • giao dịch cổ phiếu, nghề môi giới cổ phiếu,
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • / ´sə:kə /, Giới từ, (thường) (viết tắt) c.: vào khoảng, Từ đồng nghĩa: preposition, circa 1902, vào khoảng năm 1902, about , around , close on , in the region...
  • người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • điểm giới hạn tháo tải, trạm giao dầu thô,
  • người môi giới giao dịch hàng hóa có sẵn,
  • cửa hút có lưới, ghi hút (gió), miệng lưới hút,
  • Giới từ (tiếng Pháp): về; có quan hệ đến (cái gì), Đối với, so với, so sánh với (cái gì), Đối diện, Phó...
  • / ´pri:st¸laik /, tính từ, giống như một giáo sĩ,
  • giao dịch đối ứng thông qua môi giới (chứng khoán),
  • Danh từ: sự vỗ bập bềnh (sóng), sự trở chiều (gió),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top