Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gió” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / li: /, Danh từ: chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, Giao thông & vận tải: phía khuất gió, Xây...
  • / ´wind¸skri:n /, Danh từ: kính chắn gió xe hơi (như) windshield, Cơ khí & công trình: kính chắn gió, Ô tô: kính chắn gió...
  • giờ, thời gian làm việc, thời gian lao động,
  • giá giờ chót mỗi ngày (sở giao dịch),
  • Danh từ: loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ anh giáo, thiên chúa giáo la mã),
  • / wið´in /, Giới từ: trong vòng thời gian, trong khoảng thời gian, trong vòng, không quá, không xa hơn (về khoảng cách), trong phạm vi, trong giới hạn (của quyền lực...), bên trong,...
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • người môi giới bất hợp pháp, người môi giới hành lang, người môi giới ngoài sàn, người môi giới ngoài sở giao dịch (chứng khoán), người mua bán cổ phần trong thị trường chứng khoán,
  • người môi giới hàng hóa, người môi giới nguyên liệu (ở cơ sở giao dịch hàng hóa),
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • / ´krɔs¸wind /, Giao thông & vận tải: gió cạnh, Ô tô: gió ngang (xe),
  • người môi giới chứng khoán ngoài hè phố, ngoài sở giao dịch, người môi giới ngoài sàn,
  • sự quy hoạch vùng, quy hoạch vùng, sự lập quy hoạch vùng, quy hoạch khu vực, sự quy hoạch vùng, regional planning commission, ủy ban quy hoạch vùng, stage of regional planning, giai đoạn quy hoạch vùng
  • Danh từ: giờ mùa hè (giờ giấc tính nhanh lên một tiếng trong mùa hạ để cho có những buổi chiều sáng sủa kéo dài), giờ mùa hạ ở anh,
  • biên niên, niên san, niên lịch, sách hàng năm, niên giám, niên giám, hydrologic yearbook, biên niên thủy văn, meteorologic yearbook, niên san khí tượng, currency yearbook, niên giám tiền tệ (thế giới), demographic yearbook,...
  • / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour, mêgaoat-giờ (bằng 106wh)
  • giờ làm thêm trái với thời gian giao tế xã hội bình thường,
  • Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp, pope's eye, nhân mỡ béo ở...
  • / ´weðə¸bi:tn /, Tính từ: lộng gió (bờ biển), sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người), hỏng nát vì mưa gió, Giao thông & vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top