Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a portion of” Tìm theo Từ | Cụm từ (415.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải ngoại anh quốc, cathay pacific airways, công...
  • / ´weiv¸frɔnt /, Điện lạnh: mặt (đầu) sóng, trán sóng, radio wavefront distortion, méo mặt đầu sóng vô tuyến
  • khả năng chịu tải, khả năng chịu tải, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • viết tắt, tổng công ty thép anh ( british steel corporation),
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • / 'væni∫inηmænt /, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , fade-out
  • sườn ngang sàn tàu (đóng tàu), đà ngang, dầm ngang, rầm ngang, cantilever portion of transverse beam, phần công xon của dầm ngang, floor beam , transverse beam table, dầm ngang đỡ mặt cầu
  • / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa: noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment
  • nhiệt độ bay hơi, nhiệt độ bay hơi, average evaporation temperature, nhiệt độ bay hơi trung bình
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa: verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,...
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • viết tắt, hiệp hội phát thanh anh quốc ( british broadcasting corporation),
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • supporting capacity of pile,
  • tàu chở metan, methane carrier with self-supporting tank, tàu chở metan có thùng chứa phụ trợ
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • tấm lọc, bể lọc sinh học, lớp cát, lớp cọc, lớp lọc, tầng lọc, supporting layer of filter bed, lớp đỡ của tầng lọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top