Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not solid” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.373) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´sɔli¸deitid /, Xây dựng: được lèn chặt, được cố kết, consolidated soil, đất được cố kết
"
  • / ´sɔlidnis /, như solidity,
  • / ´sɔlid¸hu:ft /, như solidungular,
  • / sɔli´duηgu¸leit /, như solidungular,
  • / kən´sɔlideitə /, Kinh tế: cơ sở kinh doanh hợp nhất, nhà vận tải gom hàng (công-ten-nơ),
  • / ´sɔlidəri /, tính từ, Đoàn kết, liên kết,
  • đập bảo hộ, đập có sườn tăng cứng, đập có trụ chống, đạp trụ chống, đập trụ chống, solid buttress dam, đập có trụ chống khối lớn, soild-head buttress dam, đập trụ chống đầu to, solid-headed...
  • thuế tổng hợp, thuế thống nhất, business consolidated tax, thuế thống nhất công thương
  • / ´sɔlid¸drɔ:n /, Tính từ: Được kéo liền (không hàn), Cơ khí & công trình: vuốt liền, Kỹ thuật chung: không hàn,...
  • rơle mạch rắn, optically-coupled solid state relay, rơle mạch rắn ghép quang, photocoupled solid-state relay, rơle mạch rắn ghép quang
  • thuế nước tưới, Kỹ thuật chung: thủy lợi phí, agreement water rate, thủy lợi phí khoán vụ, consolidated water rate, thủy lợi phí gộp, flat water rate, thủy lợi phí hỗn hợp, lease...
  • / ´sɔlidəs /, Danh từ: (cổ la mã) tiền vàng, dấu gạch chéo; có nghĩa là; trong số, gạch chéo phân biệt từ số với mẫu số trong phân số, Toán & tin:...
  • Danh từ số nhiều: ( (viết tắt) của consolidated-annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ anh từ năm 1751), công trái hợp nhất,...
  • cáp solidal (cáp cứng), cáp solidal (tên thương mại),
  • ống thép, ống thép, round steel tube, ống thép hình tròn, solid-drawn steel tube, ống thép không hàn, solid-drawn steel tube, ống thép vuốt liền, stainless steel tube, ống thép không gỉ, steel (tube) thermometer, nhiệt kế...
  • lý thuyết vùng, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng chất rắn, band theory of solids, lý thuyết vùng của chất rắn
  • Tính từ: (động vật học) có một móng vuốt (như) solidungular, Danh từ: (động vật học) thú một vuốt...
  • Phó từ: một cách vững vàng và chắc chắn, liên tục, hoàn toàn đồng ý; hoàn toàn nhất trí, solidly-built foundations, nền móng được...
  • chất rắn lượng tử, molecular quantum solids, chất rắn lượng tử phân tử
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top