Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off-hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hướng hàn,
  • khớp xương bàn tay,
  • hướng quay,
  • Thành Ngữ:, out of hand, ngay lập tức; không chậm trễ, ứng khẩu; tuỳ hứng, không nắm được; không kiểm soát được
  • mu bàn tay,
  • hướng xoắn của cuộn lò xo,
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
  • Thành Ngữ:, on and off, lúc lúc, chốc chốc, chập chờn, thỉnh thoảng
  • Thành Ngữ:, land of milk and honey, nơi đầy đủ sung túc
  • đánh tay đôi,
  • Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác
"
  • bệnh loét mồm bàn chân bàn tay,
  • bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay,
  • biêu đồ tay-trái-tay phải,
  • chuyển vị (hand-off) do trạm gốc điều khiển,
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
  • bằng đường bộ và đường biển, trên bộ và trên biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top