Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Off-hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kim giây,
  • Danh từ: người thứ ba; người trung gian, at third-hand, (biết được) qua người khác; người thứ ba
  • / 'steidʒ'hænd /, Danh từ: người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh.. trong rạp hát,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • bàn tay kiểu đang viết,
  • ngừng một tiếng,
  • khớp xương bàn tay,
  • Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố hoặc tống tiền),
  • Danh từ: tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa),
  • bàn tay rủ,
  • tật chẻ bàn tay,
"
  • Danh từ: lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình,
  • / 'fɑ:mhænd /, Danh từ: tá điền; công nhân nông trường,
  • hàng mới nguyên,
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • rãnh tay, Kinh tế: hoàn toàn tự do, tự do toàn quyền, Từ đồng nghĩa: noun, carte blanche , free choice , free course , freedom , free play , free scope , free will...
  • Nghĩa chuyên ngành: người lão luyện trong nghề, tay lão luyện, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expert , longtimer...
  • mạn trái, về mạn trái, sang trái, ở bên trái,
  • tời quay tay, tời tay,
  • / ´hænd¸gæləp /, danh từ, nước phi nhỏ (của ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top