Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Reason about” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.571) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ilɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính không lôgíc, tính phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / ʌn´ri:zn /, Danh từ: sự vô lý, sự điên rồ, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , illogicalness , irrationality , unreasonableness
  • / i´lɔdʒikəlnis /, như illogicality, Từ đồng nghĩa: noun, illogicality , irrationality , unreasonableness
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / ´tri:zənəbl /, Tính từ: phản nghịch, mưu phản, Từ đồng nghĩa: adjective, a treasonable of fence, sự phạm tội phản nghịch, seditious , traitorous
  • / ´tretʃərəsnis /, danh từ, tính phản bội, tính phụ bạc, tính bội bạc, tính lừa dối, tính xảo trá, tính không tin được; tính nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, perfidy , treason...
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • / ¸eiθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết vô thần, vô thần, không tin có thần thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, atheistic reasonings,...
"
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Thành Ngữ:, to lose all reason, cạn lý lẽ, đuối lý
  • Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý
  • Thành Ngữ:, to hear reason, nghe lẽ phải
  • Thành Ngữ:, neither , no , little..rhyme or reason, chẳng ra nghĩa lý gì
  • hệ thống gleason,
  • răng cong, răng gleason,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top