Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhây” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • えいびん - [鋭敏], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], センシティブ, cô bé ấy rất thông minh (nhạy cảm), chỉ nhìn qua đã hiểu ngay: 彼女は見てすべてを理解する鋭敏な子どもだ, nhà kinh doanh nhạy...
"
  • たかとび - [高飛び]
  • とびあがる - [飛び上がる], vui mừng đến mức nhảy cẫng lên: 喜んで飛び上がった
  • まう - [舞う], ダンスをする, ダンスする, おどる - [踊る], おどる - [躍る], biểu diễn một điệu nhảy: 舞いを舞う, nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm: 5月柱の周りで踊る, nhảy...
  • とぶ - [飛ぶ], nhảy qua rãnh nước: みぞを飛ぶ
  • ぴかぴか, またたきする, またたく - [瞬く], フラッタ, các ngôi sao nhấp nháy: 星がぴかぴかと~。
  • ビジネスマン, しょうにん - [商人], あきうど - [商人] - [thƯƠng nhÂn]
  • こうきなほと - [高貴な穂と], きじん - [貴人]
  • ぶんがくしゃ - [文学者], さっか - [作家]
  • ぜんにん - [善人]
  • とびこむ - [飛び込む], nhảy vào nước: 水中に飛び込む
  • えいびん - [鋭敏], có cảm giác nhậy bén: 感覚が鋭敏である, người có giác quan nhạy bén nhất: 最も鋭敏な感覚を持っている人
  • すなわばす - [廼ばす]
  • ビジネスマン, アントルプルヌール, えいぎょうしゃ - [営業者], explanation : 企業家精神のこと。大企業病といわれるのに対して、企業内ベンチャーやガレージ・カンパニーといわれるような小さな企業が、急激に成長する機会が増えてきている。一人ひとりの人間が、常に起業意識をもった企業家である必要を意味する。,...
  • マネキン, にんぎょう - [人形]
  • ピット
  • ふろうにん - [浮浪人]
  • げいしゃ - [芸者], めいしょう - [名匠]
  • じんめい - [人名], じんせい - [人生]
  • いんが - [因果], quan hệ nhân quả: 因果関係, không thể xác nhận mối quan hệ nhân quả giữa a và b: aとbとの因果関係は確認できない, có mối quan hệ nhân quả trực tiếp đến sự sụp đổ của cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top