Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhây” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • しゅうしかてい - [修士課程], がくしごう - [学士号], がくし - [学士], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです, có bằng cử nhân tiếng anh: 英語学の学士号を持っている, có bằng...
  • オランウータン
  • きいな - [奇異な], いじん - [異人]
  • けらい - [家来], chọn làm gia nhân: 家来にする
  • ゆうとくなひと - [有徳な人], けんじゃ - [賢者] - [hiỀn giẢ], những bậc hiền tài (hiền nhân) ngày xưa: 古代の賢者たち, hóa thân của bậc hiền tài (hiền nhân): ある賢者の化身, nhà hiền triết...
  • しとしと, mưa phùn lây phây: ~(と)降る小ぬか雨
  • ビューティ-, びじん - [美人], びじょ - [美女]
  • きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
"
  • あっと, ウインク, しゅんかん - [瞬間], まばたきする, chỉ trong nháy mắt: あっという間に, nháy mắt nhẹ với ai: (人)に軽いウインクをする
  • クリックする
  • ピープル, じんみん - [人民], しょみん - [庶民], こくみん - [国民], おくちょう - [億兆], anh hùng của nhân dân: 国民的英雄, người nhật là những người dân chăm chỉ.: 日本人は勤勉な国民だ。,...
  • あいそのいい - [愛想のいい] - [Ái tƯỞng]
  • じんこう - [人口]
  • ふえる - [殖える], ぞうしょく - [増殖する], じょうじる - [乗じる], tế bào t chết người sẽ có phản ứng nhân bản khi nó tiếp xúc với protein không đồng chất: キラーt細胞は異種タンパク質に遭遇するとそれに反応して増殖する,...
  • じんぎ - [仁義]
  • じんぴん - [人品]
  • それはそうと
  • ついでに...する, ついでに - [序でに], それはそうと, nhân tiện tôi cũng muốn hỏi anh luôn, tại sao anh không sống ở đó?: ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね., nhân...
  • じんじ - [仁慈], なさけぶかい - [情け深い]
  • ようそ - [要素], よういん - [要因], ファクター, セクタ, いんし - [因子], những nhân tố ảnh hưởng tới...: ...に影響する数々の要因
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top