Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhây” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.947) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • えいびん - [鋭敏], しゅんびん - [俊敏], nhà kinh doanh nhạy cảm (nhanh nhạy): 鋭敏な実業家, trí tuệ nhanh nhạy: 鋭敏さ〔知覚などの〕
"
  • まう - [舞う], ダンスをする, ダンスする, おどる - [踊る], おどる - [躍る], biểu diễn một điệu nhảy: 舞いを舞う, nhảy múa xung quanh cây nêu ngày mồng một tháng năm: 5月柱の周りで踊る, nhảy...
  • えいびん - [鋭敏], かんせい - [感性] - [cẢm tÍnh], センシティブ, cô bé ấy rất thông minh (nhạy cảm), chỉ nhìn qua đã hiểu ngay: 彼女は見てすべてを理解する鋭敏な子どもだ, nhà kinh doanh nhạy...
  • カーソル, Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con trỏ sang bên phải: カーソルを右へ移動する, nhìn thấy con trỏ đang nhấp nháy trên màn hình...
  • クシャミをする, かむ, くしゃみ - [嚏], クシャミ, hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. tôi thấy nó hắt hơi suốt: あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして, , hắt hơi (nhảy...
  • とんち - [頓智] - [ĐỐn trÍ], とんち - [頓知] - [ĐỐn tri], nhanh trí tuyệt vời: 見事な頓智, phản ứng nhanh/nhanh nhẹn/nhanh trí: 頓知のある, người lanh lợi/ người nhanh nhạy: 頓知の利く人
  • きょく - [曲], khúc nhạc nhảy: ダンス曲, khúc lãng mạn: ロマンス(の曲), khúc nhạc soạn cho dàn nhạc: 管弦楽(曲), khúc ảo tưởng: 幻想(曲), khúc nhạc chắc (bạn) đã nghe ở đâu đó rồi:...
  • うだい - [宇内], nền kinh tế toàn thế giới (cả thế giới) đang thay đổi một cách nhanh chóng và có lẽ nền kinh tế của nhật cũng sẽ bị cuốn theo trào lưu này: 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう,...
  • きびん - [機敏], hoạt động một cách nhanh nhậy: 機敏に行動する
  • ぴかぴか, またたきする, またたく - [瞬く], フラッタ, các ngôi sao nhấp nháy: 星がぴかぴかと~。
  • てんめつ - [点滅], chú ý đến đèn thông báo điện thoại đang ở trong chế độ vắng nhà đang nhấp nháy: 留守電が入っていることを知らせるライトが点滅しているのに気が付く, khi cho bình mực...
  • まいにち - [毎日], へいじつ - [平日], ひび - [日日] - [nhẬt nhẬt], デーリー, ひにひに - [日に日に], ngày lễ và ngày nghỉ tàu chạy theo thời gian biểu khác với ngày thường.: 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる,...
  • ににんさんきゃく - [二人三脚] - [nhỊ nhÂn tam cƯỚc], anh ấy đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để chơi trò hai vợ chồng chạy thi (hai người buộc chân vào nhau chạy bằng ba chân): 彼らは夫婦二人三脚で多くの困難を乗り越えてきた.,...
  • びょうぶいわ - [屏風岩] - [bÌnh phong nham], がけ - [崖], núi này có nhiều vách đá dốc đứng: その山にはゴツゴツした崖がたくさんある, tự sát nhảy từ vách đá xuống: 崖の上から投身自殺をする,...
  • カーソル, Đặt con trỏ (con chạy) lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con trỏ (con chạy) sang bên phải: カーソルを右へ移動する, nhìn thấy con trỏ (con...
  • にっしゅう - [日収] - [nhẬt thu], công việc làm thêm này thu nhập hàng ngày là 8000 yên: このアルバイトは日収 8,000 円になる.
  • キャバレー, vũ công biểu diễn ở sàn nhảy: キャバレーでショーのダンサー, thuế quầy rượu sàn nhảy: キャバレー税
  • りゅうちょう - [流暢], じゅんちょう - [順調], えんかつ - [円滑] - [viÊn hoẠt], すらすら, ながれる - [流れる], ぺらぺら, うまくいく, việc thay đổi nhân sự diễn ra không được trôi chảy lắm.,...
  • おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy ngất ngây hạnh phúc: それには奥さんもきっと大喜びだね, anh ấy làm tôi ngất ngây hạnh phúc bằng chiếc nhẫn kim cương: 彼はダイヤの指輪で私を大喜びさせた,...
  • はっこうび - [発行日] - [phÁt hÀnh nhẬt], thư thông báo thừa nhận này sẽ tự động vô hiệu hóa nếu kế hoạch này không được thực hiện trong vòng một năm kể từ ngày phát hành là ~: この承認通知書は、発行日から_年以内にこの計画が実行されない場合、自動的に無効となります,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top