Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nhây” Tìm theo Từ (687) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (687 Kết quả)

  • じんし - [人士]
  • マンパワー, じんじ - [人事] - [nhÂn sỰ], かおぶれ - [顔触れ], nhân sự của đội thám hiểm đi new zealand chưa được quyết định.: ニュージーランド遠征隊の顔ぶれはまだ全部は決まっていない。,...
  • じんどう - [人道]
  • とびこしめいれい - [飛越し命令]
  • きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
  • はばとび - [幅飛び], はばとび - [幅跳び]
  • ねんどしつ - [粘土質] - [niÊm thỔ chẤt]
  • プレイ, ひがいしゃ - [被害者], そうなんしゃ - [遭難者], ぎせいしゃ - [犠牲者], làm những điều có thể vì những nạn nhân vô tội: 罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする, hầu hết...
  • じょうさん - [乗算], じょうほう - [乗法], category : 数学
  • ちょうじん - [超人], スーパーマン, anh ta ngày chỉ ngủ có 3 tiếng và làm việc 15 tiếng. quả đúng là siêu nhân.: 彼は睡眠時間3時間で一日15時間働いている。まさ超人だ。
  • せんにん - [仙人], せん - [仙] - [tiÊn], tiên giới: 仙境
"
  • あいじん - [愛人] - [Ái nhÂn], anh ta nghi ngờ vợ mình có tình nhân: 彼は妻に愛人がいるのではないかとの疑いを抱いていた, đi gặp tình nhân: 愛人に会いに行く
  • いじん - [偉人], いじょうふ - [偉丈夫], bậc vĩ nhân của mọi thời đại: 史上最高の偉人, những bậc vĩ nhân trong quá khứ: 過去の偉人たち, chúng ta phải tỏ lòng kính trọng đối với những bậc...
  • おれきれき - [お歴歴], おえらがた - [お偉方]
  • とらわれびと - [捕らわれ人] - [bỘ nhÂn], しゅうじん - [囚人]
  • ほしょうにん - [保証人]
  • もくげきしゃ - [目撃者], しょうにん - [証人], さんこうにん - [参考人] - [tham khẢo nhÂn], nhân chứng ra hầu toà: 証人は裁判所に出頭する。, anh ta đã bị chất vấn như một nhân chứng đầu tiên...
  • ステップ, バウンド, ホップ
  • パートナー
  • プライバシー, パーソナル, どくじ - [独自], こじん - [個人], こ - [個] - [cÁ], インディビジュアル, こじん - [個人], パーソナリティ, パーソナリティー, プライベート, してき - [私的], máy vi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top