Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portion

Mục lục

/'pɔ:∫n/

Thông dụng

Danh từ

Phần chia
Khẩu phần thức ăn (lượng thức ăn cho một người)
Của hồi môn (của vợ hoặc chồng)
Số phận, định mệnh

Ngoại động từ

(+ out) chia thành từng phần, chia phần
Phân phát, chia ra
to portion something to somebody
chia phần cái gì cho ai
Cho của hồi môn, để lại tài sản

Chuyên ngành

Toán & tin

một phần, một khúc, một đoạn
portion of series
khúc của chuỗi

Điện lạnh

phần nhỏ

Kỹ thuật chung

chia thành nhiều phần
khúc
portion of series
khúc của chuỗi
portion of series
khúc của dãy
đoạn
một khúc
một phần
Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
phần
action portion
phần tác động
active portion
phần tử động
cantilever portion of transverse beam
phần công xon của dầm ngang
content portion
phần nội dung
content portion description
mô tả phần nội dung
embedded portion
phần chôn ngập
entry portion
phần nhập
generic content portion
phần nội dung chung
generic content portion description
mô tả phần nội dung chung
Network Portion Clear Indication Delay (NPCID)
thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng
non-resident portion
phần không thường trú
pageable portion
phần chia phân trang được
picture portion
phần hình
zone portion
phần vực
testportion
mẫu kiểm tra

Kinh tế

chia phần
phần
exclusive portion
phần chung
exclusive portion
phần duy nhất
heir entitled to a legal portion
người kế nghiệp hưởng phần di lưu
heir entitled to a legal portion
người thừa kế một phần di sản
legal portion
phần thừa kế pháp định
major portion
đại bộ phận
major portion
phần lớn
portion pack
bao gói theo khẩu phần (giò, fomat)
sự chia phần
tỷ lệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allocation , allotment , allowance , apportionment , bang , bit , chunk , division , divvy , drag * , dram , excerpt , extract , fix , fraction , fragment , gob , helping , hit , hunk , lagniappe , lion’s share , lot , lump , measure , meed , member , moiety , morsel , parcel , part , piece , piece of action , plum , quantity , quantum , quota , scrap , section , segment , serving , shot * , slug * , smithereen , taste , circumstance , cup * , doom , fortune , kismet * , lot * , luck , subdivision , slice , dole , ration , share , split , mess , claim , stake , title , destiny , kismet , predestination , amount , contingent , dowry , inheritance , quanta
verb
administer , allocate , allot , apportion , assign , deal , dispense , distribute , divvy up * , dole out * , mete out , parcel , part , partition , piece , prorate , quota , ration , section , share , shift , divide , dole out , parcel out , allocation , allotment , allowance , bit , bite , cut , destiny , division , divvy , dole , dollop , dose , dowry , endow , fate , helping , kismet , lot , measure , moiety , percentage , quantity , ratio , segment , serving , slice

Từ trái nghĩa

noun
all , entirety , whole
verb
collect , combine , gather , join

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top