Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Émotion” Tìm theo Từ (409) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (409 Kết quả)

  • / i'moƱʃ(ә)n /, Danh từ: sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, Kỹ thuật chung: cảm xúc, Từ...
  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự giáng cấp, sự giáng chức, sự hạ tầng công tác; sự bị giáng cấp, sự bị giáng chức, sự bị hạ...
"
  • / "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon
  • chuyển động góc, quay, sự xoay vòng, Địa chất: chuyển động góc,
  • chuyển động theo góc phương vị,
  • đường chuyển phương vị,
  • chuyển động betatron,
  • chuyển động rão, chuyển động bò, sự rão,
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • chuyển động gián đoạn,
  • chuyển động bị nhiễu,
  • chuyển động dẫn,
  • vận động căn bản,
  • chuyển động phức tạp, chuyển động phức tạp, sự chạy dao ngang dọc đồngthời, sự chuyển động phức hợp,
  • chuyển động liên tục,
  • Thành Ngữ: chuyển động tự do, free motion, xọc xạch; rơ (máy)
  • chuyển động song song, cơ cấu định hướng thẳng, watt's parallel motion, cơ cấu định hướng thẳng watt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top